Máy đào Kobelco SK850LC, gầu 2.1-5.4m3
Máy đào Kobelco SK850LC, gầu 2.1-5.4m3

Máy đào Kobelco SK850LC, gầu 2.1-5.4m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-Kobelco
Danh mục:

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 


Kích thước máy

SK850LC
Unit : mm
Arm lengthShort Arm
2.9m
Standard Arm
3.6m
Long Arm
4.4m
Mass Excavator
2.9m
Boom length8.25 m Standard Boom7.25 m Short Boom
AOverall length14,60014,53014,48013,590
BOverall height (to top of boom)4,8304,7605,1604,850
COverall widthwith 750 mm shoe(Extended)4,440
(Retracted)3,500
with 900 mm shoe(Extended)4,450
(Retracted)3,800
DOverall height (to top of cab)3,590
EGround clearance of rear end*1,560
FGround clearance*850
F'Ground clearance*580
GTail swing radius4,600
G'Distance from center of swing to rear end4,480
HTumbler distance5,140
IOverall length of crawler6,370
JTrack gaugewith 750 mm shoe(Extended)3,550
(Retracted)2,750
with 900 mm shoe(Extended)3,550
(Retracted)2,900
KShoe width650 / 750 / 900
LOverall width of upperstructure3,350
MOverall length of upperstructure6,170
* Without including height of shoe lug.

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK850LC
Machine TypeSK850LC

Động cơ

ModelKOMATSU SAA6D140E-5
TypeDirect injection, water-cooled, 4-cycle electrically-controlled common rail system type diesel engine with turbocharger, intercooler
Power outputkW/min-1{PS/rpm}370 / 1,800 {503 / 1,800}

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 856 / Tank level 473
PumpTypeTwo variable displacement pumps +1 gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 504 , 1 x 30

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}8.4 {8.4}
Swing torquekN・m268

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h4.2 / 2.7
Drawbar pulling forcekN{tf}637 {65,000}
Gradeability% ( º )70 (35)
Track shoesTier3 ModelDouble groucer shoe
Non-Tier3 ModelTriple groucer shoe
Track shoemm650 / 750 / 900
Travel motors2 x axial-piston motor, two-step motors

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL960

Gầu và các bộ phận gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm32.83.54.65.4
Struckm32.12.63.44.0
Bucket Opening WidthWith side cuttersmm1,6802,0002,2002,500
Without side cuttersmm1,5801,9002,1002,400

Trọng lượng hoạt động

Short Armkg78,700 - 80,500
Standard Armkg78,200 - 79,900
Long Armkg78,400 - 80,200
Mass Excavatorkg78,700 - 80,400

Vùng làm việc

SK850LC
Unit : m
Boom lengthStandard Boom
8.25m
Short Boom
7.25m
Arm lengthShort
2.9 m
Standard
3.6 m
Long
4.4 m
Mass Excavator
2.9 m
aMax. digging reach13.4813.8314.5612.45
bMax. digging reach at ground level13.1913.5514.2912.13
cMax. digging depth8.38.99.77.38
dMax. digging height12.3412.1112.3511.69
eMax. dumping clearance8.418.348.577.77
fMin. dumping clearance4.313.672.863.66
gMax. vertical wall digging depth5.166.747.484.42
hMin. front swing radius5.746.346.345.47
h'Height at min.swing radius10.8910.8710.8710.24
iHorizontal digging stroke at ground level4.365.676.504.39
jDigging depth for 2.4m(8')flat bottom8.158.759.587.23
Bucket capacity ISO heapedm34.63.52.85.4

Lực đào

Digging Force (ISO 6015)Unit: kN{kgf}
Arm lengthShort 2.9 mStandard 3.6 mLong 4.4 mMass Excavator 2.9 m
Bucket digging force432 {44,100}403 {41,100}403 {41,100}432 {44,100}
Arm crowding force351 {35,800}311 {31,700}272 {27,700}351 {35,800}

Download tài liệu

SK850LC
color catalog
SK850LC
color catalog (Non-Tier3 model)

THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )

- Tầm với cao nhất: 9.72m.
- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào bánh xích Kobelco sk200-10, gầu tiêu chuẩn 0.93m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )

- Tầm với cao nhất: 9.79m.
- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )

- Tầm với cao nhất: 10.58m.
- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )

- Tầm với cao nhất: 10.94m.
- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk500xdlc-10, gầu tiêu chuẩn 2.1m3


Nhận xét đã bị vô hiệu hóa.

Sản phẩm tương tự