Máy đào bánh xích kobelco sk130-10, gầu tiêu chuẩn 0.5 khối, mới 100%, năm sx 2022. ( Máy xúc đào, máy xúc )
Máy đào bánh xích kobelco sk130-10, gầu tiêu chuẩn 0.5 khối, mới 100%, năm sx 2022. ( Máy xúc đào, máy xúc )

Máy đào bánh xích kobelco sk130-10, gầu tiêu chuẩn 0.5 khối, mới 100%, năm sx 2022. ( Máy xúc đào, máy xúc )

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-SK130-10

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 


Dòng máy đào được cải tiến toàn diện, là model được sản xuất năm 2022, cải tiến toàn diện về hệ thống động cơ, hệ thống khung gầm, hệ thống khung cần, hệ thống thuỷ lực, hệ thống quản lý từ xa.

Kích thước

Đơn vị : mm

Chiều dài cánh tay cần

2,38m

2,84m

A

Chiều dài tổng thể

7.800

7.790

B

Chiều cao tổng thể ( đến điểm cao nhất của Cần )

2.730

3.120

C

Chiều rộng tổng thể

2.490

D

Chiều cao tổng thể (đến đầu cabin)

2.870

E

Khoảng sáng đuôi xe phía sau*

860

F

Khoảng sáng gầm xe *

415

G

Bán kính xoay đuôi

2.180

G'

Khoảng cách từ tâm quay toa đến đuôi xe

2.18

H

khoảng tiếp đất

2.870

I

Chiều dài tổng thể của xích 

3.580

J

Khoảng cách giữa 2 tâm lá xích

1.990

K

Chiều rộng lá xích

500

l

Chiều rộng tổng thể của cấu trúc trên

2.490

*Không bao gồm chiều cao của gân lá xích

Thông số kỹ thuật chính

Tên model

SK130

Loại máy

SK130-10

Động cơ

Model

MITSUBISHI D04FR-74kW

Kiểu

Động cơ diesel loại phun trực tiếp, 4 kỳ, 4 xi-lanh, làm mát bằng nước với turbo tăng áp

Công suất định mức

kW/phút -1

69.2/2,000 (ISO 9249: có quạt)

74/2,000 (ISO 14396: không quạt)

Hệ thống thủy lực

Bình dầu thủy lực (hệ thống)

L

104(160)

Bơm

Kiểu

Hai bơm biến thiên + một bơm bánh răng

Lưu lượng xả tối đa

L/phút

2x130, 1x20

Hệ thống quay toa

Tốc độ quay

tối thiểu -1

11

Hệ thống di chuyển

Tốc độ di chuyển (cao/thấp)

km/h

5,8 / 3,4

Lực kéo 

kN

142

khả năng vượt dốc

% ( º )

70 (35)

Motor di chuyển

2 x động cơ hướng trục-piston, motor hai bước

Dung tích bình nhiên liệu

Bình nhiên liệu

L

271

Bộ phận đi kèm

Dung tích gầu

Tiêu chuẩn ISO

m 3

0,45

0,50

0,57

Làm nặng

m 3

0,35

0,38

0,43

Trọng lượng vận hành

Trọng lượng vận hành

Kilôgam

13.000 - 13.500

Phạm vi làm việc

đơn vị : m

Phạm vi / Cánh tay

2,38m

2,84m

a

Phạm vi đào tối đa

8,34

8,78

b

Tầm với đào ở mặt đất

8.19

8,64

c

Độ sâu đào tối đa

5,52

5,98

đ

Chiều cao đào tối đa

8,50

8,80

e

Giải phóng mặt bằng tối đa

6.09

6,39

f

Giải phóng mặt bằng tối thiểu

2,23

1,80

g

Chiều sâu đào tường thẳng đứng tối đa

4,89

5,35

h

Bán kính xoay tối thiểu

2,64

2,80

i

Hành trình đào ngang ở mặt đất

4.18

4,67

j

Độ sâu đào cho đáy phẳng 2,4m(8')

5,29

5,79

Dung tích gầu tiêu chuẩn ISO

m 3

0,50


Lực đào ( theo chuẩn ISO 6015)

Đơn vị: kN


Chiều dài cánh tay cần

2,38m

2,84m

Lực đào gầu

90,4

Lực đào tay cần

64.1

58.1







Động cơ Mitsubishi cho công suất lớn và tiết kiệm nhiên liệu
Turbo tăng áp động cơ

Xuất xứ Nhật Bản
Cụm bơm thuỷ lực được cải tiến toàn diện





Hệ thống lọc chất lượng đảm bảo nhiên liệu sạch trước khi vào buồng đốt


Khoang tản nhiệt lớn, phù hợp với khí hậu nóng ở Việt Nam, không bị nóng máy khi làm việc trong thời gian dài

Motor quay toa mạnh mẽ

Hệ thống chia nhớt thuỷ lực gọn gàng, giúp các thao tác máy hoat động nhanh chóng



Hệ thống khung cần lớn, chất thép dày, tăng độ cứng của cần và thời gian hoạt động










Hệ thống khung gầm được cải tiến toàn diện, cường lực trên các vị trí, giúp máy làm việc tốt trên các địa hình khác nhau





Khoang cabin rộng, thoáng mát, khả năng cách âm tốt




Thêm đánh giá

Đăng nhận xét

Sản phẩm tương tự