Máy đào Kobelco SK75-8, gầu 0.4m3
Máy đào Kobelco SK75-8, gầu 0.4m3

Máy đào Kobelco SK75-8, gầu 0.4m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-Kobelco
Danh mục:

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 


Kích thước máy

Kích thước máy đào kobelco sk75-8
Unit : mm
Arm lengthStandard 1.71m
AOverall length6,200
BOverall height (to top of boom)2,650
COverall width of crawler2,320
DOverall height (to top of cab)2,730
EGround clearance of rear end*745
FGround clearance*/**360
GTail swing radius1,750
HTumbler distance2,210
IOverall length of crawler2,830
JTrack gauge1,870
KShoe width450
LOverall width of upperstructure2,110
MDozer blade (up/down)**475 (28°) / 305
* Without including height of shoe lug.
** For dozer

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK75
Machine TypeSK75-8

Động cơ

ModelISUZU 4LE2XCUA
TypeDirect injection, water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger, intercooler (Complies with EU (NRMM) Stage IIIA, US Tier III, and act on regulation, etc. of emissions from non-road special motor vehicles (Japan))
Rated power outputkW/min-142 / 2,200 (ISO14396: 2002)*
41 / 2,200 (ISO9249: 2007)
*ISO 14396 meets EU regulation

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 107 / Tank level 67
PumpTypeOne variable displacement pump + 1 gear pump
Max.Discharge flowL/min1 x 132 , 1 x 18

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}11.5 {11.5}

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h5.3 / 2.8
Gradeability% ( º )70 (35)
Track shoemm450
Travel motors2 x axial-piston, two-step motors

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL140

Gầu và bộ phận gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm30.4
Opening WidthWith side cuttersmm970
Without sidecuttersmm870

Trọng lượng hoạt động

Operating Weightkg7,290
Ground PressurekPa{kgf/cm2}33.7 {0.31}
Completely new cooling system "iNDr" for Acera Geospec SR Series!
See the details that feature "Ultimate-Low Noise" and dust penetration reduction.
iNDr

Vùng làm việc

Vùng hoạt động của máy đào kobelco sk75-8

Unit : m
Arm lengthStandard 1.71 m
aMax. digging reach6.46
bMax. digging reach at ground level6.31
cMax. digging depth4.17
dMax. digging height7.4
eMax. dumping clearance5.33
fMin. dumping clearance2.52
gMax. vertical wall digging depth3.48
hMin. swing radius1.76
iHorizontal digging stroke at ground level2.85
jDigging depth for 2.4m (8') flat bottom3.81
Bucket capacity ISO heapedm30.4

Lực đào

Digging Force (ISO 6015)Unit: kN{kgf}
Arm lengthStandard 1.71m
Bucket digging force52.7{5,370}
Arm crowding force39.4{4,020}

Download tài liệu

SK75-8
color catalog

THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )

- Tầm với cao nhất: 9.72m.
- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào bánh xích Kobelco sk200-10, gầu tiêu chuẩn 0.93m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )

- Tầm với cao nhất: 9.79m.
- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )

- Tầm với cao nhất: 10.58m.
- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )

- Tầm với cao nhất: 10.94m.
- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk500xdlc-10, gầu tiêu chuẩn 2.1m3


Nhận xét đã bị vô hiệu hóa.

Sản phẩm tương tự