Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật chính
Thương hiệu | Kobelco Nhật Bản |
Model | SK250-10 |
Dung tích gầu | 1.2 m3 |
Động cơ | Hino |
Công suất động cơ | KW/ 2000 vòng/ phút |
Momen cực đại |
|
Máy đào bánh xích Kobeclo SK250-10 là thế hệ mới nhất của Kobelco Nhật Bản, với khả năng làm việc cường độ cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của công việc. Máy được trang bị phiên bản động cơ mới nhất của Hino, đem lại sự hoạt động đồng bộ và ổn định. Máy được trang bị hệ thống quản lý thiết bị từ xa về hiệu năng làm việc, vị trí, tiêu hao nhiên liệu của máy.





Unit : mm
Arm length | Short
2.50m | Standard
2.98m |
A | Overall length | 10,270 | 10,210 |
B | Overall height (to top of boom) | 3,340 | 3,180 |
C | Overall width of crawler | SK250 | 2,990 |
SK260LC | 3,190 |
D | Overall height (to top of cab) | 3,040 |
E | Ground clearance of rear end* | 1,090 |
F | Ground clearance* | 460 |
G | Tail swing radius | 3,100 |
G' | Distance from center of swing to rear end | 3,070 |
H | Tumbler distance | SK250 | 3,470 |
SK260LC | 3,850 |
I | Overall length of crawler | SK250 | 4,260 |
SK260LC | 4,640 |
J | Track gauge | SK250 | 2,390 |
SK260LC | 2,590 |
K | Shoe width | 600 |
L | Overall width of upperstructure | 2,980 |
* Without including height of shoe lug
Model Name | SK250 | SK260LC |
Machine Type | SK250-10 | SK260LC-10 |
Model | HINO J05ETB-KSSH |
Type | Direct injection, water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger, intercooler |
Rated power output | kW/min-1 | 132 / 2,100 (ISO 9249)
137 / 2,100 (ISO 14396) |
Hydraulic capacity | L | System 273 / Tank level 165 |
Pump | Type | Two variable displacement piston pumps + one gear pump |
Max.Discharge flow | L/min | 2 x 245 , 1 x 21 |
Swing speed | min-1{rpm} | 10.8 |
Travel Speed | km/h | 6.1 / 3.8 |
Drawbar pulling force | kN | 244 (ISO 7464) |
Gradeability | % ( º ) | 70 {35} |
Track shoes | Triple grouser shoes |
Track shoe | mm | 600 / 700 / 800 |
Travel motors | Variable displacement piston pump |
Bucket capacity | ISO heaped | m3 | 1.00 | 1.20 | 1.4 |
Struck | m3 | 0.76 | 0.84 | 1.0 |
Bucket Opening Width | With side cutters | mm | 1,270 | 1,440 | - |
Without side cutters | mm | 1,180 | 1,340 | 1,510 |
Operating Weight | kg | 24,900 - 25,400 | 25,400 - 26,000 |
Unit : m
Boom length | 6.02m |
Range / Arm | Short
2.50 m | Standard
2.98 m |
a | Max. digging reach | 9.89 | 10.3 |
b | Max. digging reach at ground level | 9.72 | 10.14 |
c | Max. digging depth | 6.52 | 7.00 |
d | Max. digging height | 9.65 | 9.79 |
e | Max. dumping clearance | 6.72 | 6.88 |
f | Min. dumping clearance | 3.03 | 2.55 |
g | Max. vertical wall digging depth | 5.82 | 6.15 |
h | Min. swing radius | 3.91 | 3.91 |
i | Horizontal digging stroke at ground level | 4.20 | 5.26 |
j | Digging depth for 2.4m(8')flat bottom | 6.32 | 6.82 |
Bucket capacity ISO heaped | m3 | 1.2 | 1.0 |
|
Arm length | Short 2.50 m | Standard 2.98 m |
Bucket digging force | 170
187* | 170
187* |
Arm crowding force | 142
156* | 122
134* |
|
* Power Boost engaged; Unit: kN
Đăng nhận xét