Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3
Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

Máy đào Kobelco SK250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất.  Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-SK250-10

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.


Thông số kỹ thuật chính

Thương hiệuKobelco Nhật Bản
ModelSK250-10
Dung tích gầu1.2 m3
Động cơHino 
Công suất động cơ KW/ 2000 vòng/ phút
Momen cực đại


Máy đào bánh xích Kobeclo SK250-10 là thế hệ mới nhất của Kobelco Nhật Bản, với khả năng làm việc cường độ cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của công việc. Máy được trang bị phiên bản động cơ mới nhất của Hino, đem lại sự hoạt động đồng bộ và ổn định. Máy được trang bị hệ thống quản lý thiết bị từ xa về hiệu năng làm việc, vị trí, tiêu hao nhiên liệu của máy.





















Kích thước máy

Kích thước máy đào sk250-10 và sk260lc-10 dung tích gầu 1.0-1.4m3

Unit : mm
Arm lengthShort
2.50m
Standard
2.98m
AOverall length10,27010,210
BOverall height (to top of boom)3,3403,180
COverall width of crawlerSK2502,990
SK260LC3,190
DOverall height (to top of cab)3,040
EGround clearance of rear end*1,090
FGround clearance*460
GTail swing radius3,100
G'Distance from center of swing to rear end3,070
HTumbler distanceSK2503,470
SK260LC3,850
IOverall length of crawlerSK2504,260
SK260LC4,640
JTrack gaugeSK2502,390
SK260LC2,590
KShoe width600
LOverall width of upperstructure2,980
* Without including height of shoe lug

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK250SK260LC
Machine TypeSK250-10SK260LC-10

Động cơ

ModelHINO J05ETB-KSSH
TypeDirect injection, water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger, intercooler
Rated power outputkW/min-1132 / 2,100 (ISO 9249)
137 / 2,100 (ISO 14396)

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 273 / Tank level 165
PumpTypeTwo variable displacement piston pumps + one gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 245 , 1 x 21

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}10.8

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h6.1 / 3.8
Drawbar pulling forcekN244 (ISO 7464)
Gradeability% ( º )70 {35}
Track shoesTriple grouser shoes
Track shoemm600 / 700 / 800
Travel motorsVariable displacement piston pump

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL403

Gầu và các bộ phận gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm31.001.201.4
Struckm30.760.841.0
Bucket Opening WidthWith side cuttersmm1,2701,440-
Without side cuttersmm1,1801,3401,510

Khối lượng hoạt động

Operating Weightkg24,900 - 25,40025,400 - 26,000

Vùng làm việc

Vùng làm việc máy đào sk250-10, sk260lc-10, gầu 1.0-1.4m3

Unit : m
Boom length6.02m
Range / ArmShort
2.50 m
Standard
2.98 m
aMax. digging reach9.8910.3
bMax. digging reach at ground level9.7210.14
cMax. digging depth6.527.00
dMax. digging height9.659.79
eMax. dumping clearance6.726.88
fMin. dumping clearance3.032.55
gMax. vertical wall digging depth5.826.15
hMin. swing radius3.913.91
iHorizontal digging stroke at ground level4.205.26
jDigging depth for 2.4m(8')flat bottom6.326.82
Bucket capacity ISO heapedm31.21.0

Lực đào ( ISO 60159 )

Arm lengthShort 2.50 mStandard 2.98 m
Bucket digging force170
187*
170
187*
Arm crowding force142
156*
122
134*

* Power Boost engaged; Unit: kN

Download tài liệu

SK250-10,SK260LC-10
color catalog

Thêm đánh giá

Đăng nhận xét

Sản phẩm tương tự