Máy đào Kobelco SK130-8, gầu tiêu chuẩn 0.5m3
Máy đào Kobelco SK130-8, gầu tiêu chuẩn 0.5m3

Máy đào Kobelco SK130-8, gầu tiêu chuẩn 0.5m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-Kobelco
Danh mục:

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 


Máy đào Kobelco SK130-8 là dòng máy đào gầu tiêu chuẩn 0.5m3, được sử dụng nhiều tại công trình vừa và nhỏ, khả năng làm việc linh hoạt cao, tiết kiệm nhiên liệu. 














Kích thước máy

Kích thước máy đào kobelco sk130-8, sk140lc-8

Unit : mm
Arm lengthShort
2.09m
Standard
2.38m
Long
2.84m
AOverall length7,8107,7907,790
BOverall height (to top of boom)2,7302,7103,080
COverall width (to top of cab)2,490 (width 500 mm shoe)
DOverall height (to top of cab)2,8702,8702,870
EGround clearance of rear end*910910910
FGround clearance*440440440
GTail swing radius2,1902,1902,190
G'Distance from center of swing to rear end2,1802,1802,180
HTumbler distanceSK1302,8702,8702,870
SK140LC3,0403,0403,040
IOverall length of crawlerSK1303,5803,5803,580
SK140LC3,7503,7503,750
JTrack gauge1,9901,9901,990
KShoe width500 / 600 / 700
LOverall width of upperstructure2,4902,4902,490
* Without including height of shoe lug.

Thông số kỹ thuật chính

Machine TypeSK130SK140LC

Động cơ

ModelMITSUBISHI D04FR-74kW
TypeDirect injection, water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger, intercooler (Complies with EU (NRMM) Stage IIIA, US EPA Tier III, and Act on Regulation, etc. of emissions from non-road Special motor vehicles (Japan))
Rated power outputkW/min-174 / 2,000 (ISO 14396 Without Fan)
69.2 / 2,000 (ISO 9249 With Fan)

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 172 / Tank 101
PumpTypeTwo variable displacement pumps + 1 gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 130 , 1 x 20

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}11.0

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h5.6 / 3.4
Drawbar pulling forcekN{kgf}139 {14,200}
Gradeability% ( º )70 (35)
Track shoesTriple grouser shoes
Track shoemm500 / 600 / 700
Travel motors2 x axial piston, two-step motors

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL275

Gầu và các bộ phận gắn thêm

STD Bucket capacitym30.5
STD Bucket Opening Widthmm1,000 (with side cutter)

Trọng lượng hoạt động và áp lực mặt đất

Operating Weightkg12,80013,000
Ground PressurekPa{kgf/cm2}40 {0.41}39 {0.40}

Vùng làm việc

vùng hoạt động máy đào kobelco sk130-8, sk140lc-8

Unit : m
Boom length4.68m
Range / ArmShort
2.09 m
Standard
2.38 m
Long
2.84 m
aMax. digging reach8.048.348.78
bMax. digging reach at ground level7.898.198.64
cMax. digging depth5.235.525.98
dMax. digging height8.278.508.81
eMax. dumping clearance5.856.096.39
fMin. dumping clearance2.532.231.79
gMax. vertical wall digging depth4.684.885.55
hMin. swing radius2.612.622.75
iHorizontal digging stroke at ground level3.594.214.70
jDigging depth for 2.4 m flat bottom4.975.295.79
Bucket capacity ISO heapedm30.570.500.38

Lực đào

Digging ForceUnit: kN{tf}
Bucket digging force90.1 {9.2}
Arm crowding force64.4 {6.6}

Download tài liệu

Get Adobe Acrobat Reader
color catalog

Hình ảnh giới thiệu máy đào Kobelco SK130-8, gầu tiêu chuẩn 0.5m3.



Máy đào Kobelco sk130-8, gầu 0.5m3, trọng tải 12.8 tấn






Bán kính làm việc của máy đào SK130-8



Hệ thống thủy lực của máy đào SK130-8 được cải thiện tăng đường kính, giảm lực cản dòng thủy lực tại các điểm nối






























THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )

- Tầm với cao nhất: 9.72m.
- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào bánh xích Kobelco sk200-10, gầu tiêu chuẩn 0.93m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )

- Tầm với cao nhất: 9.79m.
- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )

- Tầm với cao nhất: 10.58m.
- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )

- Tầm với cao nhất: 10.94m.
- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk500xdlc-10, gầu tiêu chuẩn 2.1m3

Nhận xét đã bị vô hiệu hóa.

Sản phẩm tương tự