Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật chính
Thương hiệu | Kobelco Nhật Bản |
Model | SK210LC-10 |
Dung tích gầu | 0.93 m3 |
Động cơ | Hino |
Công suất động cơ | KW/ 2000 vòng/ phút |
Momen cực đại |
Hình ảnh tham khảo về Máy đào Kobelco SK210LC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn từ 0.93m3.
Kích thước máy
Unit : mm
Arm length Standard
2.94m
A Overall length 9,600
B Overall height (to top of boom) 2,980
C Overall width of crawler SK200 2,800
SK210LC 2,990
D Overall height (to top of cab) 3,010
E Ground clearance of rear end* 1,060
F Ground clearance* 450
G Tail swing radius 2,910
G' Distance from center of swing to rear end 2,900
H Tumbler distance SK200 3,370
SK210LC 3,660
I Overall length of crawler SK200 4,170
SK210LC 4,450
J Track gauge SK200 2,200
SK210LC 2,390
K Shoe width 600
L Overall width of upperstructure 2,710
* Without including height of shoe
Unit : mm
Arm length | Standard 2.94m | ||
---|---|---|---|
A | Overall length | 9,600 | |
B | Overall height (to top of boom) | 2,980 | |
C | Overall width of crawler | SK200 | 2,800 |
SK210LC | 2,990 | ||
D | Overall height (to top of cab) | 3,010 | |
E | Ground clearance of rear end* | 1,060 | |
F | Ground clearance* | 450 | |
G | Tail swing radius | 2,910 | |
G' | Distance from center of swing to rear end | 2,900 | |
H | Tumbler distance | SK200 | 3,370 |
SK210LC | 3,660 | ||
I | Overall length of crawler | SK200 | 4,170 |
SK210LC | 4,450 | ||
J | Track gauge | SK200 | 2,200 |
SK210LC | 2,390 | ||
K | Shoe width | 600 | |
L | Overall width of upperstructure | 2,710 |
* Without including height of shoe
Thông số kỹ thuật chính
Model Name SK200 SK210LC
Machine Type SK200-10 SK210LC-10
Model Name | SK200 | SK210LC |
---|---|---|
Machine Type | SK200-10 | SK210LC-10 |
Động cơ
Model HINO J05ETG-KSSG
Type Four-stroke liquid-cooled direct injection diesel turbo charged with intercooler
Rated power output kW/min-1 114 / 2,000 (ISO 9249)
118 / 2,000 (ISO 14396)
Model | HINO J05ETG-KSSG | |
---|---|---|
Type | Four-stroke liquid-cooled direct injection diesel turbo charged with intercooler | |
Rated power output | kW/min-1 | 114 / 2,000 (ISO 9249) 118 / 2,000 (ISO 14396) |
Hệ thống thủy lực
Hydraulic oil tank L System 244 / Tank level 140
Pump Type Two Variable displacement piston pumps + one gear pump
Max.Discharge flow L/min 2 x 220 , 1 x 21
Hydraulic oil tank | L | System 244 / Tank level 140 | |
---|---|---|---|
Pump | Type | Two Variable displacement piston pumps + one gear pump | |
Max.Discharge flow | L/min | 2 x 220 , 1 x 21 |
Hệ thống quay toa
Swing speed min-1{rpm} 13.3
Swing speed | min-1{rpm} | 13.3 |
---|
Hệ thống di chuyển
Travel Speed km/h 6.0 / 3.6
Drawbar pulling force kN 228 (ISO 7464)
Gradeability % ( º ) 70 (35)
Track shoes Triple grouser shoes
Track shoe mm 600 / 700 / 800
Travel motors Variable displacement piston pump
Travel Speed | km/h | 6.0 / 3.6 |
---|---|---|
Drawbar pulling force | kN | 228 (ISO 7464) |
Gradeability | % ( º ) | 70 (35) |
Track shoes | Triple grouser shoes | |
Track shoe | mm | 600 / 700 / 800 |
Travel motors | Variable displacement piston pump |
Refilling Capacities & Lubrications
Fuel Tank L 320
Fuel Tank | L | 320 |
---|
Gầu và các bộ phận gắn thêm
Bucket capacity ISO heaped m3 0.80 0.80
Side pin type 0.93 0.93
Side pin type
Struck m3 0.59 0.59 0.67 0.67
Bucket Opening Width With side cutters mm 1,160 1,160 1,330 1,300
Without side cutters mm 1,140 1,060 1,230 1,200
Bucket capacity | ISO heaped | m3 | 0.80 | 0.80 Side pin type | 0.93 | 0.93 Side pin type |
---|---|---|---|---|---|---|
Struck | m3 | 0.59 | 0.59 | 0.67 | 0.67 | |
Bucket Opening Width | With side cutters | mm | 1,160 | 1,160 | 1,330 | 1,300 |
Without side cutters | mm | 1,140 | 1,060 | 1,230 | 1,200 |
Khối lượng hoạt động
Operating Weight SK200 kg 20,700 21,100 21,400
SK210LC kg 21,100 21,600 21,800
Operating Weight | SK200 | kg | 20,700 | 21,100 | 21,400 |
---|---|---|---|---|---|
SK210LC | kg | 21,100 | 21,600 | 21,800 |
Vùng làm việc
Unit : m
Boom length 5.65m
Range / Arm Standard 2.94 m
a Max. digging reach 9.9
b Max. digging reach at ground level 9.73
c Max. digging depth 6.7
d Max. digging height 9.72
e Max. dumping clearance 6.91
f Min. dumping clearance 2.43
g Max. vertical wall digging depth 6.1
h Min. swing radius 3.55
i Horizontal digging stroke at ground level 5.27
j Digging depth for 2.4m (8') flat bottom 6.52
Bucket capacity ISO heaped m3 0.93
Unit : m
Boom length | 5.65m | ||
---|---|---|---|
Range / Arm | Standard 2.94 m | ||
a | Max. digging reach | 9.9 | |
b | Max. digging reach at ground level | 9.73 | |
c | Max. digging depth | 6.7 | |
d | Max. digging height | 9.72 | |
e | Max. dumping clearance | 6.91 | |
f | Min. dumping clearance | 2.43 | |
g | Max. vertical wall digging depth | 6.1 | |
h | Min. swing radius | 3.55 | |
i | Horizontal digging stroke at ground level | 5.27 | |
j | Digging depth for 2.4m (8') flat bottom | 6.52 | |
Bucket capacity ISO heaped | m3 | 0.93 |
Lực đào ( ISO 6015 )
Arm length Standard 2.94 m
Bucket digging force 143
157*
Arm crowding force 102
112*
* Power Boost engaged; đơn vị: kN
Arm length | Standard 2.94 m |
---|---|
Bucket digging force | 143 157* |
Arm crowding force | 102 112* |
* Power Boost engaged; đơn vị: kN
Download Tài liệu
THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )
- Tầm với cao nhất: 9.72m.- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )
- Tầm với cao nhất: 9.79m.- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )
- Tầm với cao nhất: 10.58m.- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )
- Tầm với cao nhất: 10.94m.- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Đăng nhận xét