Máy đào Kobelco SK210LC-10, gầu 0.93m3
Máy đào Kobelco SK210LC-10, gầu 0.93m3

Máy đào Kobelco SK210LC-10, gầu 0.93m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất.  Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-SK210lc-10

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.


Thông số kỹ thuật chính

Thương hiệuKobelco Nhật Bản
ModelSK210LC-10
Dung tích gầu0.93 m3
Động cơHino 
Công suất động cơ KW/ 2000 vòng/ phút
Momen cực đại


Máy xúc đào ( máy đào ) Kobelco SK210LC-10, gầu 0.93m3 là thế hệ máy đào mới nhất của hãng Kobelco Nhật Bản, được nâng cấp hoàn toàn từ model động cơ, model bơm thủy lực, hệ thống khung gầm và hệ thống cần được gia cường để hoạt động tối ưu trong các địa hình khắt khe nhất. Khả năng đốt hết nhiên liệu và tiêu chuẩn khí thải tiếp tục được cải tiến, cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu đến 36%, tùy từng công việc mà dung tích gầu có thể thay đổi.







Hình ảnh tham khảo về Máy đào Kobelco SK210LC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn từ 0.93m3.




























Kích thước máy

Kích thước máy đào kobelco sk200-10 và sk210lc-10 phiên bản mới nhất

Unit : mm
Arm lengthStandard
2.94m
AOverall length9,600
BOverall height (to top of boom)2,980
COverall width of crawlerSK2002,800
SK210LC2,990
DOverall height (to top of cab)3,010
EGround clearance of rear end*1,060
FGround clearance*450
GTail swing radius2,910
G'Distance from center of swing to rear end2,900
HTumbler distanceSK2003,370
SK210LC3,660
IOverall length of crawlerSK2004,170
SK210LC4,450
JTrack gaugeSK2002,200
SK210LC2,390
KShoe width600
LOverall width of upperstructure2,710
* Without including height of shoe

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK200SK210LC
Machine TypeSK200-10SK210LC-10

Động cơ

ModelHINO J05ETG-KSSG
TypeFour-stroke liquid-cooled direct injection diesel turbo charged with intercooler
Rated power outputkW/min-1114 / 2,000 (ISO 9249)
118 / 2,000 (ISO 14396)

Hệ thống thủy lực

Hydraulic oil tankLSystem 244 / Tank level 140
PumpTypeTwo Variable displacement piston pumps + one gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 220 , 1 x 21

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}13.3

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h6.0 / 3.6
Drawbar pulling forcekN228 (ISO 7464)
Gradeability% ( º )70 (35)
Track shoesTriple grouser shoes
Track shoemm600 / 700 / 800
Travel motorsVariable displacement piston pump

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL320

Gầu và các bộ phận gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm30.800.80
Side pin type
0.930.93
Side pin type
Struckm30.590.590.670.67
Bucket Opening WidthWith side cuttersmm1,1601,1601,3301,300
Without side cuttersmm1,1401,0601,2301,200

Khối lượng hoạt động

Operating WeightSK200kg20,70021,10021,400
SK210LCkg21,10021,60021,800

Vùng làm việc

vùng làm việc của máy đào sk200-10 và sk210lc-10

Unit : m
Boom length5.65m
Range / ArmStandard 2.94 m
aMax. digging reach9.9
bMax. digging reach at ground level9.73
cMax. digging depth6.7
dMax. digging height9.72
eMax. dumping clearance6.91
fMin. dumping clearance2.43
gMax. vertical wall digging depth6.1
hMin. swing radius3.55
iHorizontal digging stroke at ground level5.27
jDigging depth for 2.4m (8') flat bottom6.52
Bucket capacity ISO heapedm30.93

Lực đào ( ISO 6015 )

Arm lengthStandard 2.94 m
Bucket digging force143
157*
Arm crowding force102
112*
* Power Boost engaged; đơn vị: kN

Download Tài liệu

SK200-10,SK210LC-10
color catalog

THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )

- Tầm với cao nhất: 9.72m.
- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào bánh xích Kobelco sk200-10, gầu tiêu chuẩn 0.93m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )

- Tầm với cao nhất: 9.79m.
- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )

- Tầm với cao nhất: 10.58m.
- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )

- Tầm với cao nhất: 10.94m.
- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk500xdlc-10, gầu tiêu chuẩn 2.1m3

Thêm đánh giá

Đăng nhận xét

Sản phẩm tương tự