Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật chính
Thương hiệu | Kobelco Nhật Bản |
Model | SK260LC-10 |
Dung tích gầu | 1.2 m3 |
Động cơ | Hino |
Công suất động cơ | KW/ 2000 vòng/ phút |
Momen cực đại |
Máy đào bánh xích Kobeclo SK260LC-10 là thế hệ mới nhất của Kobelco Nhật Bản, với khả năng làm việc cường độ cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của công việc. Máy được trang bị phiên bản động cơ mới nhất của Hino và bơm thủy lực mới nhất của Kawasaki, đem lại sự hoạt động đồng bộ và ổn định. Máy được trang bị hệ thống quản lý thiết bị từ xa về hiệu năng làm việc, vị trí, tiêu hao nhiên liệu của máy, đem lại hiệu quả cao cho chủ đầu tư.
Hình ảnh tham khảo Máy đào Kobeclo SK260LC-10
Kích thước máy
Unit : mm
Arm length | Short 2.50m | Standard 2.98m | ||
---|---|---|---|---|
A | Overall length | 10,270 | 10,210 | |
B | Overall height (to top of boom) | 3,340 | 3,180 | |
C | Overall width of crawler | SK250 | 2,990 | |
SK260LC | 3,190 | |||
D | Overall height (to top of cab) | 3,040 | ||
E | Ground clearance of rear end* | 1,090 | ||
F | Ground clearance* | 460 | ||
G | Tail swing radius | 3,100 | ||
G' | Distance from center of swing to rear end | 3,070 | ||
H | Tumbler distance | SK250 | 3,470 | |
SK260LC | 3,850 | |||
I | Overall length of crawler | SK250 | 4,260 | |
SK260LC | 4,640 | |||
J | Track gauge | SK250 | 2,390 | |
SK260LC | 2,590 | |||
K | Shoe width | 600 | ||
L | Overall width of upperstructure | 2,980 |
* Without including height of shoe lug
Thông số kỹ thuật chính
Model Name | SK250 | SK260LC |
---|---|---|
Machine Type | SK250-10 | SK260LC-10 |
Động cơ
Model | HINO J05ETB-KSSH | |
---|---|---|
Type | Direct injection, water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger, intercooler | |
Rated power output | kW/min-1 | 132 / 2,100 (ISO 9249) 137 / 2,100 (ISO 14396) |
Hệ thống thủy lực
Hydraulic capacity | L | System 273 / Tank level 165 | |
---|---|---|---|
Pump | Type | Two variable displacement piston pumps + one gear pump | |
Max.Discharge flow | L/min | 2 x 245 , 1 x 21 |
Hệ thống quay toa
Swing speed | min-1{rpm} | 10.8 |
---|
Hệ thống di chuyển
Travel Speed | km/h | 6.1 / 3.8 |
---|---|---|
Drawbar pulling force | kN | 244 (ISO 7464) |
Gradeability | % ( º ) | 70 {35} |
Track shoes | Triple grouser shoes | |
Track shoe | mm | 600 / 700 / 800 |
Travel motors | Variable displacement piston pump |
Refilling Capacities & Lubrications
Fuel Tank | L | 403 |
---|
Gầu và các bộ phận gắn thêm
Bucket capacity | ISO heaped | m3 | 1.00 | 1.20 | 1.4 |
---|---|---|---|---|---|
Struck | m3 | 0.76 | 0.84 | 1.0 | |
Bucket Opening Width | With side cutters | mm | 1,270 | 1,440 | - |
Without side cutters | mm | 1,180 | 1,340 | 1,510 |
Khối lượng hoạt động
Operating Weight | kg | 24,900 - 25,400 | 25,400 - 26,000 |
---|
Vùng làm việc
Unit : m
Boom length | 6.02m | |||
---|---|---|---|---|
Range / Arm | Short 2.50 m | Standard 2.98 m | ||
a | Max. digging reach | 9.89 | 10.3 | |
b | Max. digging reach at ground level | 9.72 | 10.14 | |
c | Max. digging depth | 6.52 | 7.00 | |
d | Max. digging height | 9.65 | 9.79 | |
e | Max. dumping clearance | 6.72 | 6.88 | |
f | Min. dumping clearance | 3.03 | 2.55 | |
g | Max. vertical wall digging depth | 5.82 | 6.15 | |
h | Min. swing radius | 3.91 | 3.91 | |
i | Horizontal digging stroke at ground level | 4.20 | 5.26 | |
j | Digging depth for 2.4m(8')flat bottom | 6.32 | 6.82 | |
Bucket capacity ISO heaped | m3 | 1.2 | 1.0 |
Lực đào ( ISO 60159 )
|
* Power Boost engaged; Unit: kN
Download tài liệu
THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )
- Tầm với cao nhất: 9.72m.- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )
- Tầm với cao nhất: 9.79m.- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )
- Tầm với cao nhất: 10.58m.- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )
- Tầm với cao nhất: 10.94m.- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Đăng nhận xét