Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật chính
Thương hiệu | Kobelco Nhật Bản |
Model | SK260LC-10 |
Dung tích gầu | 1.2 m3 |
Động cơ | Hino |
Công suất động cơ | KW/ 2000 vòng/ phút |
Momen cực đại |
Máy đào kobelco sk260lc-10 cần dài



Thông số kỹ thuật chính
Model Name | SK210LC | SK260LC |
---|---|---|
Machine Type | SK210LC-10 | SK260LC-10 |
Gầu và Phần gắn thêm
Long reach attachment | ft | 50 | 60 | 60 |
---|---|---|---|---|
Bucket capacity ISO heaped | m3 | 0.45 | 0.27 | 0.4 |
Hệ thống quay toa
Swing speed | min-1 | 13.3 | 7.0 | 10.8 |
---|
Hệ thống di chuyển
Travel Speed | km/h | 6.0 / 3.6 | 6.1 / 3.8 |
---|---|---|---|
Gradeability | % ( º ) | 70 (35) | 70 (35) |
Khối lượng hoạt động và áp lực mặt đất
Operating Weight | kg | 22,800 ※1 23,400 ※2 | 24,200 ※1 24,900 ※2 | 27,000 ※1 27,600 ※2 |
---|---|---|---|---|
Ground Pressure | kPa | 47 ※1 37 ※2 | 50 ※1 39 ※2 | 53 ※1 41 ※2 |
※1:Shoe width 600mm
※2:Shoe width 800mm
※2:Shoe width 800mm
Vùng làm việc

Model | SK210LC | SK260LC | ||
---|---|---|---|---|
Long reach attachment | 50 ft | 60 ft | 60 ft | |
Boom length | mm | 8,750 | 9,900 | 10,350 |
Arm length | mm | 6,350 | 7,900 | 8,250 |
Overall height | mm | 3,120 | 3,190 | 3,190 |
Overall length | mm | 12,690 | 13,860 | 14,520 |
Download tài liệu
THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )
- Tầm với cao nhất: 9.72m.- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )
- Tầm với cao nhất: 9.79m.- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )
- Tầm với cao nhất: 10.58m.- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )
- Tầm với cao nhất: 10.94m.- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Đăng nhận xét