Máy đào Kobelco SK125SR-2, gầu 0.45m3.
Liên hệ
Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất.

Kích thước máy

Unit : mm
Thông số kỹ thuật chính
Machine Type | SK125SR |
---|
Động cơ
Model | MITSUBISHI D04FR-74kW | |
---|---|---|
Type | Direct injection ,water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger | |
Rated power output | kW/min-1 | 74/2,000 (ISO 14396 Without Fan) 69.2/2,000 (ISO 9249 With Fan) |
Hệ thống thủy lực
Hydraulic capacity | L | System 140 / Tank level 98.5 | |
---|---|---|---|
Pump | Type | Two variable displacement pumps | |
Max.Discharge pressure | MPa{kgf/cm2} | 34.3 {350} |
Hệ thống quay toa
Swing speed | min-1{rpm} | 11.5 |
---|
Hệ thống di chuyển
Travel Speed | km/h | 5.6 / 3.4 |
---|---|---|
Drawbar pulling force | kN{kgf} | 139 {14,100} |
Gradeability | % ( º ) | 70 (35) |
Track shoe | mm | 500 |
Track shoes | Triple grouser shoes | |
Travel motors | Independent,axial piston,two-step motor for each side |
Refilling Capacities & Lubrications
Fuel Tank | L | 200 |
---|
Gầu và các bộ phận gắn thêm
STD Bucket capacity | m3 | 0.45 |
---|---|---|
STD Bucket Opening Width | mm | 950(with side cutter) |
Trọng lượng hoạt động và áp lực mặt đất
Operating Weight | kg | 13,000 |
---|---|---|
Ground Pressure | kPa{kgf/cm2} | 41 {0.42} |
Phạm vi làm việc

Unit : m
Boom length | 4.68 m | ||||
---|---|---|---|---|---|
Range / Arm | Short 2.09 m | Standard 2.38 m | Long 2.84 m | ||
a | Max. digging reach | 8.04 | 8.34 | 8.78 | |
b | Max. digging reach at ground level | 7.89 | 8.19 | 8.64 | |
c | Max. digging depth | 5.23 | 5.52 | 5.98 | |
d | Max. digging height | 8.91 | 9.19 | 9.56 | |
e | Max. dumping clearance | 6.47 | 6.74 | 7.11 | |
f | Min. dumping clearance | 2.90 | 2.58 | 2.22 | |
g | Max. vertical wall digging depth | 4.48 | 4.89 | 5.44 | |
h | Min. swing radius | 2.07 | 2.0 | 2.40 | |
i | Horizontal digging stroke at ground level | 3.59 | 4.21 | 4.70 | |
j | Digging depth for 2.4m flat bottom | 4.96 | 5.29 | 5.79 | |
Bucket capacity ISO heaped | m3 | 0.50 | 0.45 | 0.38 |
Lực đào
Digging Force | Unit: kN{kgf} |
Arm length | Standard 2.38m |
---|---|
Bucket digging force | 90.1 {9,190} |
Arm crowding force | 64.4 {6,560} |
Download tài liệu
THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )
- Tầm với cao nhất: 9.72m.- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )
- Tầm với cao nhất: 9.79m.- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )
- Tầm với cao nhất: 10.58m.- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )
- Tầm với cao nhất: 10.94m.- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.