Máy đào ( máy xúc đào ) Kobelco SK330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6 m3.
Máy đào ( máy xúc đào ) Kobelco SK330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6 m3.

Máy đào ( máy xúc đào ) Kobelco SK330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6 m3.

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-SK330-10

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 


Thông số kỹ thuật chính

Thương hiệuKobelco Nhật Bản
ModelSK330-10
Dung tích gầu1.6 m3
Động cơHino 
Công suất động cơ KW/ 2000 vòng/ phút
Momen cực đại


Máy xúc đào Kobelco SK330-10, là thế hệ mới của Kobelco với khả nẳng làm việc hiệu quả trên mọi địa hình, xúc các loại vật liệu, đạt năng suất cao, tiết kiệm nhiên liệu. Hiện tại Bình Minh là đại điện phân phối chính hãng và dịch vụ bảo hành duy nhất tại Việt Nam với 7 chi nhánh và trung tâm bảo hành nhanh trên toàn quốc. Liên hệ: 0918.918.108 để tham khảo giá và các model mới nhất.
 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐÀO KOBELCO SK330-10

Kích thước

Kích thước máy đào kobelco sk330-10, sk350lc-10, dung tích gầu 1.4-1.6m3

Unit : mm
Arm lengthSuper short 2.25mShort 2.6mStandard 3.3m
AOverall length11,51011,38011,330
BOverall height (to top of boom)3,7603,6903,430
COverall width3,190
DOverall height (to top of cab)3,150
EGround clearance of rear end*1,200
FGround clearance*500
GTail swing radius3,600
G'Distance from center of swing to rear end3,600
HTumbler distanceSK3303,720
SK350LC4,050
IOverall length of crawlerSK3304,650
SK350LC4,960
JTrack gauge2,590
KShoe width600
LOverall width of upperstructure2,980
* Without including height of shoe

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK330SK350LC
Machine TypeSK330-10SK350LC-10

Động cơ

ModelHINO J08EUN
TypeFour-stroke liquid-cooled direct injection diesel turbo charged with intercooler
Rated power outputkW/min-1188 / 2,100 (ISO 9249)
200 / 2,100 (ISO 14396)

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 410 / Tank level 245
PumpTypeTwo variable displacement piston pumps + one gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 294 , 1 x 21

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}10

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h5.6 / 3.3
Drawbar pulling forcekN333 (ISO 7464)
Gradeability% ( º )70 {35}
Track shoesTriple grouser shoe
Track shoemm600 / 700 / 800
Travel motorsVariable displacement piston pump

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL503

Gầu và các phần gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm31.41.6
ISO Struckm31.01.2
Bucket Opening WidthWith side cuttersmm1,4201,600
Without side cuttersmm1,3001,470

Operating Weight

Operating Weightkg34,700 - 35,90035,400 - 36,600

Vùng làm việc

Vùng hoạt động của máy đào kobelco sk330-10, sk350lc-10

Unit : m
Boom length6.50m
Range / ArmSuper short 2.25 mShort 2.6 mStandard 3.3 m
aMax. digging reach10.3610.6111.26
bMax. digging reach at ground level10.1510.411.06
cMax. digging depth6.516.867.56
dMax. digging height10.2910.2610.58
eMax. dumping clearance7.067.067.37
fMin. dumping clearance3.733.322.62
gMax. vertical wall digging depth4.335.846.61
hMin. swing radius4.494.464.31
iHorizontal digging stroke at ground level3.394.215.82
jDigging depth for 2.4m(8')flat bottom6.316.677.4
Bucket capacity ISO heapedm31.61.41.4

Lực đào

Digging Force (ISO 6015)Unit: kN
Arm lengthSuper short 2.25 mShort 2.6 mStandard 3.3 m
Bucket digging force220
242*
222
244*
222
244*
Arm crowding force232
255*
205
225*
163
180*
* Power Boost engaged.
















































Thêm đánh giá

Đăng nhận xét

Sản phẩm tương tự