Máy đào Kobelco SK350LC, gầu 1.6-2.0m3
Liên hệ
Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất.
Thông số kỹ thuật chính
Model Name | SK350LC |
---|
Động cơ
Model | J08E-TM | |
---|---|---|
Type | 4 stroke, water-cooled, 6 cylinder, direct injection, intercooled, turbo-charged, diesel engine | |
Power output | kW/min-1 | 209 (284 PS) / [2,100] (ISO14396 Without fan) 197 (265 PS) / [2,100] (ISO9249 With fan) |
Hệ thống quay toa
Swing speed | min-1{rpm} | 6.6 |
---|
Hệ thống di chuyển
Travel Speed | km/h | 5.6 / 3.3 |
---|---|---|
Gradeability | % | 70 |
Refilling Capacities & Lubrications
Fuel Tank | L | 580 |
---|
Trọng lượng hoạt động và áp lực mặt đất
Operating Weight | kg | 43,600 |
---|---|---|
Ground Pressure | kPa | 82 |
Vùng làm việc
Unit : m
Boom length | m | 9.3 |
---|---|---|
Arm length | m | 6.0 |
Max. working reach | mm | 14,080 |
Max. working height | mm | 14,410 |
Max. working depth | mm | 7,450 |
Note: The working range data is for the arm top point.
Download tài liệu
THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )
- Tầm với cao nhất: 9.72m.- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )
- Tầm với cao nhất: 9.79m.- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )
- Tầm với cao nhất: 10.58m.- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )
- Tầm với cao nhất: 10.94m.- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.