Máy đào Kobelco SK460-8, gầu 1.6-3.4m3
Máy đào Kobelco SK460-8, gầu 1.6-3.4m3

Máy đào Kobelco SK460-8, gầu 1.6-3.4m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-Kobelco
Danh mục:

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. 


Kích thước máy

Kích thước máy đào kobelco sk460-8 và sk480lc-8

Unit : mm
Arm lengthME
2.4m
Short
3.0m
Standard
3.45m
Long
4.9m
AOverall length11,62012,08012,03012,090
BOverall height (to top of boom)4,2603,8003,5704,410
COverall widthSK4603,550 (width 800 mm shoes)
SK480LC3,550 (width 800 mm shoes)
DOverall height (to top of cab)3,3103,3103,3103,310
EGround clearance of rear end*1,3401,3401,3401,340
FGround clearance*510510510510
GTail swing radius3,6703,6703,6703,670
G'Distance from center of swing to rear end3,6703,6703,6703,670
HTumbler distanceSK4604,0604,0604,0604,060
SK480LC4,4004,4004,4004,400
IOverall length of crawlerSK4605,1105,1105,1105,110
SK480LC5,4505,4505,4505,450
JTrack gauge2,7502,7502,7502,750
KShoe width600 / 800 / 900
LOverall width of upperstructure3,0003,0003,0003,000
* Without including height of shoe lug.

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK460SK480LC
Machine TypeSK460-8SK480LC-8

Engine

ModelHINO P11C
TypeDirect injection, water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger, intercooler (Complies with EU (NRMM) Stage IIIA, US EPA Tier III, and act on regulation, etc. of emissions from non-road special motor vehicles (Japan))
Rated power outputkW/min-1{rpm}257 {350} / 1,850 (ISO14396: 2002)
243 {333} / 1,850 (ISO9249: 2007)*
* Previous indication

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 555 / Tank Level 300
PumpTypeTwo variable displacement pumps + 1 gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 370 , 1 x 30

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}7.8 {7.8}

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h5.4 / 3.4
Drawbar pulling forcekN{tf}417 {42.5} (ISO 7464)
Gradeability% ( º )70 (35)
Track shoesTriple grouser shoe
Track shoemm600 / 800 / 900
Travel motors2 x axial-piston, two-step motors

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL650

Gầu và các bộ phận gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm31.351.61.92.12.41.92.13.4
Struckm31.01.151.41.51.71.41.52.5
Bucket Opening WidthWith side cuttersmm1,2251,3751,6701,7501,9801,5901,6601,990
Without side cuttersmm1,1001,2501,5501,6301,8601,5101,5801,870

Trọng lượng hoạt động

Operating Weightkg46,400 - 48,30047,300 - 49,400

Vùng làm việc

Vùng hoạt động của máy đào sk460-8 và sk480lc-8

Unit : m
Boom length6.3m7.0m
Range / ArmME
2.4 m
Short
3.0 m
Standard
3.45 m
Long
4.9 m
aMax. digging reach10.8811.7712.0713.48
bMax. digging reach at ground level10.6311.5411.8413.28
cMax. digging depth6.487.367.819.26
dMax. digging height10.4911.1610.9311.70
eMax. dumping clearance6.917.727.588.29
fMin. dumping clearance3.113.222.771.32
gMax. vertical wall digging depth4.006.687.128.41
hMin. swing radius4.755.275.145.30
iHorizontal digging stroke at ground level3.595.216.108.28
jDigging depth for 2.4m(8')flat bottom6.317.217.679.15
Bucket capacity ISO heapedm33.42.11.91.35

Lực đào

Digging Force (ISO 6015)Unit: kN{tf}
Arm lengthME 2.4 mShort 3.0 mStandard 3.45 mLong 4.9 m
Bucket digging force279 {28.0}
305 {31.1}*
266 {27.1}
291 {29.7}*
267 {27.2}
292 {29.8}*
263 {26.8}
288 {29.4}*
Arm crowding force247 {25.2}
270 {27.5}*
223 {22.8}
244 {24.9}*
203 {20.7}
222 {22.7}*
157 {16.0}
172 {17.6}*
* Power Boost engaged.

Download tài liệu

SK460-8,SK480LC-8
color catalog
SK460-8,SK480LC-8
color catalog (Non-Tier3 model)
SK460-8,SK480LC-8
color catalog (Coal Mining model)

THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )

- Tầm với cao nhất: 9.72m.
- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào bánh xích Kobelco sk200-10, gầu tiêu chuẩn 0.93m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )

- Tầm với cao nhất: 9.79m.
- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )

- Tầm với cao nhất: 10.58m.
- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )

- Tầm với cao nhất: 10.94m.
- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk500xdlc-10, gầu tiêu chuẩn 2.1m3


Nhận xét đã bị vô hiệu hóa.

Sản phẩm tương tự