Máy đào Kobelco SK75SR-3, gầu 0.11-0.35m3
Liên hệ
Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất.

Kích thước máy

Unit : mm
| Arm length | Standard 1.71m | Long 2.13m | |
|---|---|---|---|
| A | Overall length | 5,830 | 6,360 |
| B | Overall height (to top of boom) | 2,520 | 2,490 |
| C | Overall width | 2,300 | |
| D | Overall height (to top of cab) | 2,550 | |
| E | Ground clearance of rear end* | 700 | |
| F | Ground clearance* | 350 | |
| G | Tail swing radius | 1,290 | |
| H | Tumbler distance | 2,210 | |
| I | Overall length of crawler | 2,830 | |
| J | Track gauge | 1,850 | |
| K | Shoe width | 450 / 600 | |
| L | Overall width of upperstructure | 360(26°)/250 | |
* Without including height of shoe lug.
** Dozer blade is optional.
** Dozer blade is optional.
Thông số kỹ thuật chính
| Model Name | SK75SR |
|---|---|
| Machine Type | SK75SR-3 |
Engine
| Model | ISUZU AU-4LE2X | |
|---|---|---|
| Type | Direct injection ,water-cooled, 4-cycle diesel engine with turbocharger intercooler (Complies with EU (NRMM) Stage IIIA, US EPA Tier III, and act on regulation, etc. of emission from non-road special motor vehicles (Japan)) | |
| Rated power output | kW/min-1 | 42 / 2,200 (ISO 14396 Without Fan) 41 / 2,200 (ISO 9249 With Fan) |
Hệ thống thủy lực
| Hydraulic capacity | L | System 85 / Tank level 36 | |
|---|---|---|---|
| Pump | Type | Two variable displacement pumps + one gear pump | |
| Max.Discharge flow | L/min | 2 x 66 , 1 x 18 | |
Hệ thống quay toa
| Swing speed | min-1{rpm} | 11.5 |
|---|
Hệ thống di chuyển
| Travel Speed | km/h | 5.3 / 2.6 |
|---|---|---|
| Drawbar pulling force | kN{kgf} | 76.8 {7,830} |
| Gradeability | % ( º ) | 70 (35) |
| Track shoe | mm | 450 / 600 |
| Travel motors | 2 x axial-piston, two-step motors | |
Refilling Capacities & Lubrications
| Fuel Tank | L | 120 |
|---|
Dozer Blade (OPT)
| Width x Height | mm | 2,300 x 460 |
|---|---|---|
| Working ranges (Up / Down) | mm | 360 / 250 |
Gầu và các bộ phận gắn thêm
| Bucket capacity | ISO heaped | m3 | 0.28 | 0.11 | 0.14 | 0.18 | 0.22 | 0.35 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Struck | m3 | 0.25 | 0.09 | 0.12 | 0.14 | 0.18 | 0.26 | |
| Bucket Opening Width | With side cutters | mm | 750 | - | 480 | 550 | 650 | 850 |
| Without side cutters | mm | 680 | 400 | 410 | 480 | 580 | 780 |
Trọng lượng hoạt động
| Operating Weight | kg | 6,640 | 7,160 |
|---|
Phạm vi làm việc

Unit : m
| Boom length | 3.84m | |||
|---|---|---|---|---|
| Range / Arm | Standard 1.71 m | Long 2.13 m | ||
| a | Max. digging reach | 6.48 | 6.88 | |
| b | Max. digging reach at ground level | 6.35 | 6.76 | |
| c | Max. digging depth | 4.16 | 4.58 | |
| d | Max. digging height | 7.41 | 7.75 | |
| e | Max. dumping clearance | 5.34 | 5.67 | |
| f | Min. dumping clearance | 2.46 | 2.19 | |
| g | Max. vertical wall digging depth | 3.87 | 4.34 | |
| h | Min. swing radius | 1.71 | 2.11 | |
| i | Horizontal digging stroke at ground level | 2.83 | 3.21 | |
| j | Digging depth for 2.4m(8')flat bottom | 3.80 | 4.31 | |
| Bucket capacity ISO heaped | m3 | 0.28 | 0.22 | |
Lực đào
| Digging Force (ISO 6015) | Unit: kN{kgf} |
| Arm length | Standard 1.71 m | Long 2.13 m |
|---|---|---|
| Bucket digging force | 52.7 {5,370} | 52.7 {5,370} |
| Arm crowding force | 39.4 {4,020} | 35.2 {3,450} |
Download tài liệu
THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )
- Tầm với cao nhất: 9.72m.- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )
- Tầm với cao nhất: 9.79m.- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )
- Tầm với cao nhất: 10.58m.- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )
- Tầm với cao nhất: 10.94m.- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.





